錠 是什么意思?

錠 是什么意思?

与 錠 相关的单词チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう

Khóa xích/khóa dây

キーボックス錠 キーボックスじょう

khóa hộp chìa khóa

(loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)

ダイヤル錠 ダイヤルじょう

ổ khóa quay số

鎌錠 かまじょう

khóa không chìa

空錠

cửa không khóa (dùng cho nơi không cần khóa cửa)

ワイヤー錠 ワイヤーじょう

ổ khóa dây thép

PC錠 PCじょう

khóa PC

パチン錠 パチンじょう

khóa mỏ vịt

查看更多

相关推荐

鲑  鱼  类
365bet手机网址多少

鲑 鱼 类

📅 07-25 👁️ 5420
哈巴狗什么意思比喻什么人 哈巴狗的意思是什么
人生由命非由他:世界杯历史上十大失意门将