与 錠 相关的单词チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa
(loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa
空錠
cửa không khóa (dùng cho nơi không cần khóa cửa)
ワイヤー錠 ワイヤーじょう
ổ khóa dây thép
PC錠 PCじょう
khóa PC
パチン錠 パチンじょう
khóa mỏ vịt
查看更多